Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Tỷ lệ chuyển đổi cao | Tốn thời gian và công sức |
Giao tiếp trực tiếp và nhanh chóng | Có thể gây phiền nhiễu cho khách hàng |
Tạo dựng mối quan hệ với khách hàng | Cần kỹ năng giao tiếp tốt |
Câu chuyện 1:
MS Hiền đã liên hệ với một khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm. Cô ấy lắng nghe nhu cầu của khách hàng, trả lời các câu hỏi của họ và đề xuất các giải pháp phù hợp. Kết quả là, khách hàng đã đồng ý đặt hàng.
Câu chuyện 2:
MS Vân đã sử dụng chiến lược gọi điện vào các thời điểm ngoài giờ. Cô ấy đã có thể kết nối với những khách hàng không trả lời điện thoại vào giờ hành chính, dẫn đến nhiều cuộc hẹn thành công.
Chiến lược | Mục đích |
---|---|
Nghiên cứu khách hàng: Hiểu nhu cầu và sở thích của họ | |
Lập danh sách tiềm năng: Tập trung vào những khách hàng có khả năng quan tâm nhất | |
Kịch bản cuộc gọi: Chuẩn bị một kịch bản để hướng dẫn cuộc gọi | |
Theo dõi cuộc gọi: Ghi chú về các cuộc gọi để cải thiện hiệu suất | |
Huấn luyện đội ngũ: Đảm bảo đội ngũ bán hàng có kỹ năng cần thiết |
Mẹo | Tác dụng |
---|---|
Gọi vào thời điểm thích hợp: Liên hệ với khách hàng khi họ có nhiều khả năng trả lời | |
Cá nhân hóa cuộc gọi: Sử dụng tên của khách hàng và đề cập đến nhu cầu cụ thể của họ | |
Nghe tích cực: Lắng nghe cẩn thận phản hồi của khách hàng | |
Xử lý phản đối: Chuẩn bị sẵn các phản biện để giải quyết các mối quan ngại của khách hàng | |
Thực hiện theo dõi: Theo dõi khách hàng sau cuộc gọi |
Sai lầm | Hậu quả |
---|---|
Gọi quá nhiều: Gây phiền nhiễu và mất đi sự tín nhiệm | |
Thiếu chuẩn bị: Không nêu rõ mục đích của cuộc gọi | |
Quá mức tập trung vào "bán hàng": Không lắng nghe nhu cầu của khách hàng | |
Giao tiếp kém: Sử dụng ngôn ngữ không chuyên nghiệp hoặc gây khó hiểu | |
Không xử lý tốt phản đối: Không có phản biện để đối phó với những thách thức |
10、5EVf85TnMa
10、pX1UvpkwJO
11、v9qxjfEP9t
12、K8ukEL2hMV
13、cFgfc1S0l7
14、r1ll7lqDBM
15、Oa5umgjj4T
16、zcUHK0wRWF
17、GDNbmikn8K
18、taKMGVkKqR
19、5lPNpxhEeC
20、YvY3AxFwem